Có 4 kết quả:
声气 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ • 生气 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ • 生氣 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ • 聲氣 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice
(2) tone
(2) tone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get angry
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voice
(2) tone
(2) tone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0