Có 4 kết quả:

声气 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ生气 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ生氣 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ聲氣 shēng qì ㄕㄥ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) voice
(2) tone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get angry
(2) to take offense
(3) angry
(4) vitality
(5) liveliness

Bình luận 0